STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0988.155.888 | 179.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | 0983.686.888 | 399.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | 0964.12.8888 | 288.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0909.356.888 | 79.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | 0989.339.888 | 199.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | 0989.567.888 | 345.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | 0972.365.888 | 93.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | 0977.19.8888 | 386.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | 0906.339.888 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 0966.02.8888 | 368.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 0965.456.888 | 110.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | 0963.111.888 | 245.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 096.5588888 | 1.666.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý | Đặt mua |
14 | 0912.65.8888 | 368.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 0986.666.888 | 1.999.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 0908.599.888 | 65.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | 0917.111.888 | 222.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0988.111.888 | 688.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0988.59.8888 | 779.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | 0919.884.888 | 71.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | 0941.999.888 | 168.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0981.000.888 | 239.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 0903.199.888 | 79.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
24 | 0976.89.8888 | 579.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087