STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.222.1001 | 1.300.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0784.11.1001 | 800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0986.30.06.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0966.15.10.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0966.30.09.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0971.02.03.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0965.25.10.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0961.09.07.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0983.09.10.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0335.31.07.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0961.24.10.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0985.16.07.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0372.09.03.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0397.10.03.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0385.30.12.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0332.30.09.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0986.29.08.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0363.10.08.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0977.25.07.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0969.03.03.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0325.20.02.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0393.28.03.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0964.10.08.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0387.12.12.01 | 960.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087