STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0911.30.8888 | 279.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0911.42.6789 | 77.000.000 | Vinaphone | Sim số tiến | Đặt mua |
3 | 091.141.7777 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0911.9999.89 | 169.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0911.369.822 | 630.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
6 | 0911.389.244 | 600.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
7 | 0911.27.05.03 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0911.386.757 | 630.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
9 | 0911.826.206 | 600.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
10 | 0911.79.39.38 | 2.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0911.27.37.33 | 700.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
12 | 0911.14.04.06 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0911.7999.10 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
14 | 0911.16.03.09 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0911.50.1359 | 700.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
16 | 0911.81.91.97 | 630.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
17 | 0911.13.08.14 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0911.38.75.78 | 700.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 091.135.789.4 | 600.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
20 | 0911.377.898 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
21 | 0911.7999.63 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
22 | 0911.0330.86 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0911.857.479 | 840.000 | Vinaphone | Sim thần tài | Đặt mua |
24 | 0911.842.466 | 700.000 | Vinaphone | Sim tự chọn | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087