STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0522.127.786 | 700.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0523.18.2010 | 910.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0522.19.6879 | 763.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
4 | 05225.777.63 | 700.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0523.07.03.08 | 700.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0528.464.566 | 700.000 | Vietnamobile | Sim Vietnamobile | Đặt mua |
7 | 0523.07.0220 | 700.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 052236.8.8.18 | 700.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0523.692.888 | 1.500.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 0523.07.07.91 | 700.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0523.105.789 | 1.050.000 | Vietnamobile | Sim số tiến | Đặt mua |
12 | 0523.500.552 | 700.000 | Vietnamobile | Sim Vietnamobile | Đặt mua |
13 | 0528.602.279 | 700.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
14 | 0522.09.04.91 | 770.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0523.07.09.05 | 700.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 052257.7.8.11 | 700.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0528.60.1881 | 700.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
18 | 052807.444.7 | 700.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0522.487.468 | 700.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
20 | 0522.684.486 | 700.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0523.070.379 | 700.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
22 | 0523.087.456 | 700.000 | Vietnamobile | Sim số tiến | Đặt mua |
23 | 0523.07.07.00 | 700.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0523.070.757 | 700.000 | Vietnamobile | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087